Việt
tàu khách
tàu hoả chở khách
xe lửa chở hành khách
tàu thủy chở khách
Anh
liner
passenger train
Đức
Überseepassagierschiff
Reisezug
Personenzug
Fahrgastschiff
Personenzug /der/
tàu khách; xe lửa chở hành khách;
Fahrgastschiff /das/
tàu thủy chở khách; tàu khách;
liner /hóa học & vật liệu/
Überseepassagierschiff /nt/VT_THUỶ/
[EN] liner
[VI] tàu khách
Reisezug /m/Đ_SẮT/
[EN] passenger train
[VI] tàu khách, tàu hoả chở khách