TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tái lai

tái lai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phục lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trùng lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lại đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáng lâm lần thứ hai.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Giáng lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giá lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quang lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáo lai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đáo đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngự đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiện diện 2. tái lâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tái giáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lại đến 3. Đức Ki-tô lại đến.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tái lai

coming-again

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parousia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tái lai

zurückkehren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coming-again

Phục lâm, trùng lâm, tái lâm, tái lai, lại đến, giáng lâm lần thứ hai.

parousia

1. Giáng lâm, giá lâm, quang lâm, đáo lai, đáo đến, ngự đến, hiện diện 2. tái lâm, phục lâm, trùng lâm, tái lai, tái giáng, lại đến 3. (viết hoa) Đức Ki-tô lại đến.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tái lai

zurückkehren vi, -kommen vi.