Việt
tên nhãn hiệu
tên loại hàng
Anh
brand name
corrugated
corrugation
decal
descriptor
identification tag
identifier
label
Đức
Markenname
Markenname /der/
tên loại hàng; tên nhãn hiệu;
Tên nhãn hiệu
brand name, corrugated, corrugation, decal, descriptor
brand name, identification tag, identifier, label
brand name /toán & tin/