TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tên nhãn hiệu

tên nhãn hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên loại hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tên nhãn hiệu

brand name

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 corrugated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrugation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 descriptor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 label

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brand name

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tên nhãn hiệu

Markenname

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Markenname /der/

tên loại hàng; tên nhãn hiệu;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

brand name

Tên nhãn hiệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brand name, corrugated, corrugation, decal, descriptor

tên nhãn hiệu

brand name, identification tag, identifier, label

tên nhãn hiệu

brand name /toán & tin/

tên nhãn hiệu

 brand name /toán & tin/

tên nhãn hiệu