Việt
tính bất trị
tính không thể sửa chữa được
tính không thể giáo hóa
tính ngang ngạnh
tính ngang bướng
tính ngỗ ngược
tính bất kham
Đức
Unverbesserlichkeit
Widerspenstigkeit
Unverbesserlichkeit /die; - (selten)/
tính bất trị; tính không thể sửa chữa được; tính không thể giáo hóa;
Widerspenstigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính bất trị; tính ngang ngạnh; tính ngang bướng; tính ngỗ ngược; tính bất kham (ngựa);