TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính khớp

tính khớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính đúng đắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tính khớp

 exactness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exactness

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

exactness

[tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exactness /toán & tin/

tính khớp