Geschwindigkeit /f =, -en/
1. tốc độ; hóhe Geschwindigkeit tổc độ cao; mit größeren Geschwindigkeit en arbeiten (kĩ thuật) làm ổ tốc độ cao hơn; in aller - [một cách] gắp rút, hấp tốc, lật đật, cập rập, vội vàng; in der größten -càng nhanh càng tót; 2. (thể thao) đô nhanh, tốc độ, nhịp độ, tóc độ phi (ngựa...).