TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóm lại

tóm lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt

tóm tắt lại

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

tóm lại

 in brief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Recapitulate

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

tóm lại

mit einem Wort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abkürzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusamenfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfassend darlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in aller Kürze berichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurze Darlegung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenfassung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusammengefasst bieten biotechnische Verfahren gegenüber chemischen Verfahren zunehmend ökonomische und ökologische Vorteile, denn sie sind

Tóm lại phương pháp kỹ thuật sinh học so với phương pháp hóa học mang đến ngày càng nhiều lợi ích kinh tế và môi trường, vì chúng:

Từ điển kế toán Anh-Việt

Recapitulate

tóm lại, tóm tắt lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in brief /xây dựng/

tóm lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tóm lại

mit einem Wort, abkürzen vt, zusamenfassen vt.

tóm lại

zusammenfassend darlegen, in aller Kürze berichten vt; kurze Darlegung f, Zusammenfassung f.