Việt
hệ thông thứ bậc
đảng cấp
cấp bậc
tôn ti trật tự
Đức
Hierarchie
Hierarchie /[hierar'ẹi:], die; -, -n/
hệ thông thứ bậc; đảng cấp; cấp bậc; tôn ti trật tự;