TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùng thuộc

1. Sự ỷ lại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùng thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính ỷ lại 2. Vật tùng thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật phụ thuộc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chủ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái tôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự ngã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính bản thân 2. Thuộc: phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phụ thuộc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lệ thuộc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tùng thuộc

dependency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subject

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dependency

1. Sự ỷ lại, tùng thuộc, tùy thuộc, tính ỷ lại 2. Vật tùng thuộc, vật phụ thuộc.

subject

1. Chủ thể, cái tôi, tự ngã, chính bản thân 2. Thuộc: phục tùng, tùng thuộc, phụ thuộc, lệ thuộc.