Việt
tùy thời
thích nghi
thích ứng với thời cuộc
xu thời
Đức
zeitgemäß .
gleich
Die angegebenen Preisrelationen sind selbstverständlich zeitlichen Schwankungen infolge veränderlicher Marktpreise unterworfen.
Các tương quan về giá được nêu lên dĩ nhiên cũng chịu giao động tùy thời điểm do biến động giá cả thị trường.
gleich /|schal.ten (sw. V.; hat) (abwertend)/
thích nghi; thích ứng với thời cuộc; xu thời; tùy thời;
zeitgemäß (adv).