TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi tiền

ví tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mề gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái túi tiền

cái túi tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

túi tiền

-ausgabebeutel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Katze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldbeutel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái túi tiền

Geldkatze

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist noch vom Geldbeutel des Vaters abhängig

hắn còn sống dựa vào bố

für etw. tief in den Geldbeutel greifen (ugs.)

phải trả rất nhiều tiền cho cái gì

einen kleinen Geldbeutel haben

là người nghèo, người có ít tiền

das übersteigt meinen Geldbeutel

cái đó vượt quá khả năng (tại chính) của tôi

auf dem/auf seinem Geldbeutel sitzen (ugs. abwertend)

là người keo kiệt bủn xỉn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Katze /[’katsa], die; -, -n/

(landsch , sonst veraltet) túi tiền; ví tiền (Geldbeutel);

Geldbeutel /der/

ví tiền; túi tiền (Porte monnaie);

hắn còn sống dựa vào bố : er ist noch vom Geldbeutel des Vaters abhängig phải trả rất nhiều tiền cho cái gì : für etw. tief in den Geldbeutel greifen (ugs.) là người nghèo, người có ít tiền : einen kleinen Geldbeutel haben cái đó vượt quá khả năng (tại chính) của tôi : das übersteigt meinen Geldbeutel là người keo kiệt bủn xỉn. : auf dem/auf seinem Geldbeutel sitzen (ugs. abwertend)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-ausgabebeutel /m -s =/

hầu bao, ví tiền, mề gà, túi tiền; -ausgabe

Geldkatze /f =, -n/

cái túi tiền (ỏ thắt lưng); Geld