TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng cứng

tăng cứng

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dằn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tăng cứng

bracing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

stiffening

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 armed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consolidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reinforcing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stiffen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tăng cứng

Aussteifung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Verspannen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie bestehen aus Binder und Härter.

Loại sơn này gồm có chất kết dính và chất tăng cứng.

Bei Beulen im Bereich von Verstrebungen, Sicken und Schweißpunkten ist dieses Verfahren nicht anwendbar.

Các vết lõm ở vị trí có thanh gia cường, gân tăng cứng và điểm hàn không áp dụng được phương pháp này.

Sicken (Bild 4) dienen zur Versteifung von Blechflä- chen z.B. Bodenblech oder Dachfläche.

Gân tăng cứng (Hình 4) dùng cho việc gia cố bề mặt tấm thí dụ như tấm sàn xe hoặc bề mặt mui xe.

Zur sicheren Gasabdichtung sind zur Erhöhung der örtlichen Pressung Sicken oder Blecheinfassungen erforderlich.

Để bảo đảm việc bít kín khí bằng cách tăng sức ép cục bộ, cần phải có những gân tăng cứng hoặc những tấm viền vành.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

erhöht; hart; random; Resol

Tăng; cứng; ngẫu nhiên; resol

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 armed, consolidate, reinforcing

tăng cứng

 stiffen /cơ khí & công trình/

tăng cứng (bằng gân)

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Aussteifung

[VI] tăng cứng

[EN] bracing, stiffening

Verspannen

[VI] Tăng cứng, dằn

[EN] bracing