Việt
tương tự thế
giống như thế
cũng vậy
Đức
desgleichen
er ist Antialkoholiker, desgleichen seine Frau
ông ấy là một người kiêng rượu hoàn toàn và vợ ông ấy cũng thế.
desgleichen /(Adv.)/
tương tự thế; giống như thế; cũng vậy (ebenso, ebenfalls);
ông ấy là một người kiêng rượu hoàn toàn và vợ ông ấy cũng thế. : er ist Antialkoholiker, desgleichen seine Frau