Việt
lan can
bao lơn
tưòng phòng hộ
tưòng chắn mái
tưỏng chắn
lá chắn.
Đức
Brüstung
Brüstung /f =, -en/
1. lan can, bao lơn, tưòng phòng hộ, tưòng chắn mái; 2. (quân sự) tưỏng chắn, lá chắn.