TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tướng tinh

sao chiếu mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tướng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tướng tinh

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmd. ist unter einem guten Stern geboren (geh.)

người nào sinh ra dưới ngôi sao may mắn

in den Sternen [geschrieben] Stehen

chưa thể đoán được

unter einem guten, glücklichen, günstigen o. ä. s. stehen (geh.)

đang gặp may mắn, đang gặp vận đỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen /(ugs.)/

sao chiếu mệnh; tướng tinh;

người nào sinh ra dưới ngôi sao may mắn : jmd. ist unter einem guten Stern geboren (geh.) chưa thể đoán được : in den Sternen [geschrieben] Stehen đang gặp may mắn, đang gặp vận đỏ. : unter einem guten, glücklichen, günstigen o. ä. s. stehen (geh.)