TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sao chiếu mệnh

sao chiếu mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tướng tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao bổn mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễm phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sao chiếu mệnh

Sternesehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stern I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

derfün fzackige Stern I

ngôi sao năm cánh;

in den Stern I en lésen

đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc;

ihm schien kein Stern I nó

không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦

nach den Stern I en greifen

mong muốn điều không có thể xảy ra;

j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben

tâng bốc ai đến tận mây xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmd. ist unter einem guten Stern geboren (geh.)

người nào sinh ra dưới ngôi sao may mắn

in den Sternen [geschrieben] Stehen

chưa thể đoán được

unter einem guten, glücklichen, günstigen o. ä. s. stehen (geh.)

đang gặp may mắn, đang gặp vận đỏ.

im/unter dem Zeichen von etw. stehen, geschehen, leben o. Ä. (geh.)

chịu ảnh hưởng, bị chi phối (bởi điều gì)

unter einem guten/glüddichen/[un]günstigen usw.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stern I /m -(e)s,/

1. ngôi sao, sao chiếu mệnh, tưđng tinh; derfün fzackige Stern I ngôi sao năm cánh; in den Stern I en lésen đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; ihm schien kein Stern I nó không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦ nach den Stern I en greifen mong muốn điều không có thể xảy ra; j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben tâng bốc ai đến tận mây xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sternesehen /(ugs.)/

sao chiếu mệnh; tướng tinh;

người nào sinh ra dưới ngôi sao may mắn : jmd. ist unter einem guten Stern geboren (geh.) chưa thể đoán được : in den Sternen [geschrieben] Stehen đang gặp may mắn, đang gặp vận đỏ. : unter einem guten, glücklichen, günstigen o. ä. s. stehen (geh.)

Zeichen /[tsaixon], das; -s, -/

(theo tử vi phương Tây) cung; sao chiếu mệnh; sao bổn mạng (Tierkreis zeichen, Stemzeichen);

chịu ảnh hưởng, bị chi phối (bởi điều gì) : im/unter dem Zeichen von etw. stehen, geschehen, leben o. Ä. (geh.) : unter einem guten/glüddichen/[un]günstigen usw.