TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diễm phúc

diễm phúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồng phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao chiếu mệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđng tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

diễm phúc

großes Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Massel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glück

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stern I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m Glück wünschen 1,

chúc ai hạnh phúc; 2, chào mừng ai; ~

du kannst uon Glück ságen

may cho anh, phúc cho anh;

derfün fzackige Stern I

ngôi sao năm cánh;

in den Stern I en lésen

đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc;

ihm schien kein Stern I nó

không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦

nach den Stern I en greifen

mong muốn điều không có thể xảy ra;

j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben

tâng bốc ai đến tận mây xanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Glück /n "(e/

1. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; [sự] may mắn, thành công, thành tích, kểt quả, thắng lợi; zum Glück may thay, may sao; j-m Glück wünschen 1, chúc ai hạnh phúc; 2, chào mừng ai; Glück auf den Weg! chúc thượng lộ bình an!, thuận buồm xuôi gió!; Glück auf! chào!; du kannst uon Glück ságen may cho anh, phúc cho anh;

Stern I /m -(e)s,/

1. ngôi sao, sao chiếu mệnh, tưđng tinh; derfün fzackige Stern I ngôi sao năm cánh; in den Stern I en lésen đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; ihm schien kein Stern I nó không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦ nach den Stern I en greifen mong muốn điều không có thể xảy ra; j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben tâng bốc ai đến tận mây xanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Massel /[’masol], der, -s/

(từ lóng) hạnh phúc; diễm phúc; hồng phúc;

Từ điển tiếng việt

diễm phúc

- dt. (H. diễm: tốt đẹp; phúc: tốt lành) Hạnh phúc tốt đẹp: Diễm phúc của gia đình hoà thuận.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diễm phúc

großes Glück n diễm sác bezaubernde Schönheit ỉ diễm sử schöne Liebgeschichte f diễm tình lyrisch (a); môi diễm phúc Idylle f diễm tuyệt außergewöhnliche Schönheit f diên hải X. duyên hải diên phấn Bleiweiß n Diến diện (dịa) Birma n diễn gezeigt werden, ausgeführt werden, spielen vt, aufführen vt, eine Vorstellung geben, darstellen vt,