Stern I /m -(e)s,/
1. ngôi sao, sao chiếu mệnh, tưđng tinh; derfün fzackige Stern I ngôi sao năm cánh; in den Stern I en lésen đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; ihm schien kein Stern I nó không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦ nach den Stern I en greifen mong muốn điều không có thể xảy ra; j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben tâng bốc ai đến tận mây xanh.