Glück /n "(e/
1. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; [sự] may mắn, thành công, thành tích, kểt quả, thắng lợi; zum Glück may thay, may sao; j-m Glück wünschen 1, chúc ai hạnh phúc; 2, chào mừng ai; Glück auf den Weg! chúc thượng lộ bình an!, thuận buồm xuôi gió!; Glück auf! chào!; du kannst uon Glück ságen may cho anh, phúc cho anh;
Stern I /m -(e)s,/
1. ngôi sao, sao chiếu mệnh, tưđng tinh; derfün fzackige Stern I ngôi sao năm cánh; in den Stern I en lésen đọc sô tử vi; 2. hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc; ihm schien kein Stern I nó không may; 3. (nghĩa bóng) danh tiéng, tiếng tăm, thanh danh; 4. sao (trên quân hàm...); ♦ nach den Stern I en greifen mong muốn điều không có thể xảy ra; j-n, etw. bis zu den Stern I en erheben tâng bốc ai đến tận mây xanh.