TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưởng niệm

tưởng niệm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhớ đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kinh hồi niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ký ức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồi tưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tưởng niệm

anamnesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remembrance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tưởng niệm

jmds gedenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gedenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eines Toten gedenken

tưởng niệm một người quá cố

der Opfer in einer Feier gedenken

tưởng niệm những nạn nhân trong một buổi lễ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anamnesis

Kinh hồi niệm, tưởng niệm, (sau khi truyền phép)

remembrance

Ký ức, hồi tưởng, tưởng niệm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedenken /(unr. V.; hat)/

(geh ) nhớ đến; tưởng niệm;

tưởng niệm một người quá cố : eines Toten gedenken tưởng niệm những nạn nhân trong một buổi lễ. : der Opfer in einer Feier gedenken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tưởng niệm

jmds gedenken vi.