Việt
tư thất
căn hộ riêng
nhà riêng
tư gia
Đức
Privathaus
eigenes Haus
Privatwohnung
Privatwohnung /die/
căn hộ riêng; nhà riêng; tư thất; tư gia;
Tư Thất
Tư: riêng, Thất: nhà. Trỏ đường tư thất họ Châu trở về. Nhị Ðộ Mai
Privathaus n, eigenes Haus n. tư thế X. tư thái.