Việt
tư gia
căn hộ riêng
nhà riêng
tư thất
Đức
Privathaus
privat
persönlich .
Privatwohnung
Privatwohnung /die/
căn hộ riêng; nhà riêng; tư thất; tư gia;
Tư Gia
Tư: nhớ, lo, Gia: nhà. Nửa phần luyến chúa, nửa phần tư gia. Kim Vân Kiều
1) Privathaus n;
2) privat (adv), persönlich (a).