beurlauben /[ba'|u:rlauban] (sw. V.; hat)/
tạm biệt;
từ biệt (sich verabschieden);
verabschieden /(sw. V.; hat)/
chia tay;
từ biệt;
tạm biệt;
từ biệt ai : sich von jmdm. verabschieden rất tiếc là bây giờ tôi phải đi : ich muss mich leider verabschieden (nghĩa bóng) chúng ta đành phải từ bỏ ý tưởng này. : wir müssen uns von dieser Vorstellung verabschieden