TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm đá

tấm đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản gối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ tì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tấm đá

tấm đá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm đá

 ice slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tấm đá

 stone flag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm đá

Bodenplatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Stockwerke der aus unbehauenem Stein errichteten Häuser sind durch Außentreppen und Galerien miteinander verbunden, und durch die offenen Giebel pfeift der Wind.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống.Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, the storeys of the rough-stone houses are joined by outdoor stairs and galleries, while the upper gables gape and open to the winds. Moss grows between the stone slabs of the roofs.

Những tầng của các ngôi nhà dựng bằng đá không đẽo gọt được nối với nhau bằng cầu thang và hành lang nằm phía ngoài, gió thổi qua những đầu hồi thông thống. Rêu mọc đầy giữa những tấm đá phiến lợp nhà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bodenplatte /f =, -n/

1. tấm đá, phiến đá; 2. bản tựa, bản gối, bệ tì; Boden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ice slab /điện lạnh/

tấm (nước) đá

 stone flag /cơ khí & công trình/

tấm đá