TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm làm lệch hướng

tấm làm lệch hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vách ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm dẫn phoi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ làm võng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm móc tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm làm lệch hướng

deflector plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 deflector plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

baffle plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

baffle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm làm lệch hướng

Leitblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deflector

tấm dẫn phoi, tấm chắn, tấm làm lệch hướng, bộ làm võng, tấm móc tải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitblech /nt/CNSX/

[EN] baffle plate, deflector

[VI] tấm chắn, tấm làm lệch hướng

Leitblech /nt/CT_MÁY/

[EN] baffle, deflector plate

[VI] tấm chắn, vách ngăn, tấm làm lệch hướng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deflector plate

tấm làm lệch hướng

deflector plate /điện lạnh/

tấm làm lệch hướng

 deflector plate /cơ khí & công trình/

tấm làm lệch hướng