TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm tôn dày

đai chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm tôn dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm tôn dày

ferrule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm tôn dày

Beschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Nachrechtsschweißung wird angewendet zum Schweißen dicker Bleche über 3 mm Dicke.

Hàn qua phải (hàn thuận) được áp dụng để hàn tấm tôn dày trên 3 mm.

Die Nachlinksschweißung (Bild 1) wird angewendet zum Schweißen dünner Bleche bis 3 mm Dicke.

Hàn qua trái (hàn nghịch) (Hình 1) được áp dụng để hàn tấm tôn dày đến 3 mm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschlag /m/CƠ/

[EN] ferrule, plate

[VI] đai chuôi, tấm tôn dày