TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tẩy màu

tẩy màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy mực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tách màu 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phai màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bay màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khử chất màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tẩy màu

 decolorisation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolorise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolorising

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strip in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tẩy màu

einstrippen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfärben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pigmentblassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für das verwaschene Aussehen fabrikneuer Blue-Jeans (Stonewash-Effekt) hat die Textilindustrie das stoffbelastende Waschen mit Bimsstein und das umweltbelastende chemische Bleichen praktisch vollständig durch Enzyme ersetzt.

Để tạo sự phai bạc của quần jean xanh mới sản xuất (hiệu ứng đánh wash), công nghiệp dệt may đã dùng enzyme để thay thế hoàn toàn lối tẩy màu ô nhiễm môi trường với đá tổ ong.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pigmentblassung /f -/

sự] khử chất màu, tẩy màu; Pigment

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abziehen /(unr. V.)/

(hat) (Textilw ) tẩy màu; tách màu 1;

entfärben /(sw. V.; hat)/

làm phai màu; làm bay màu; tẩy màu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstrippen /vt/IN/

[EN] strip in

[VI] tẩy màu, tẩy mực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decolorisation, decolorise, decolorising

tẩy màu