Việt
mua
sắm
tậu kiếm được
chuẩn bị
thanh toán bằng tiền mặt.
Đức
Anschaffung
Anschaffung /ỉ =, -en/
1. [sự] mua, sắm, tậu kiếm được; 2. [sự] chuẩn bị; 3. [sự] thanh toán bằng tiền mặt.