TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tọa độ trọng tâm

tọa độ trọng tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tọa độ trọng tâm

barycentric coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barycentric coordinates

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 carry center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Centre of Gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

center of gravity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kurvengeschwindigkeit und der Abstand der Rollachse (Wankachse) vom Fahrzeugschwerpunkt bestimmen die Seitenneigung der Karosserie.

Tốc độ xe trong vòng cua và khoảng cách từ trục lăn (trục lắc) đến tọa độ trọng tâm của xe quyết định độ nghiêng ngang của thân vỏ xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barycentric coordinates

tọa độ trọng tâm

 barycentric coordinates /toán & tin/

tọa độ trọng tâm

barycentric coordinates, carry center, center, center of mass, Centre of Gravity, centre,center of gravity

tọa độ trọng tâm