Việt
tỏ
Anh
showchứng
Đức
hell
klar
licht
Du sollst es töten und mir Lunge und Leber zum Wahrzeichen mitbringen."
Ngươi hãy giết nó đi, mang gan, phổi nó về cho ta để chứng tỏ ngươi đã giết nó.
Färbt sich die Flamme grün, so ist der Nachweis von Chlor erbracht.
Nếu ngọn lửa chuyển sang màu xanh lá, thì chứng tỏ rằng có chlor trong chất dẻo.
Ölstellen am Boden bzw. Ölverunreinigungen am Motor deuten darauf hin.
Dấu vết dầu trên sàn hoặc những vết bẩn nơi động cơ chứng tỏ điều này.
Die folgende Vorgehensweise hat sich bei der Lösung von Konflikten im Team bewährt:
Các phương pháp dưới đây đã chứng tỏ có hiệu quả để giải quyết các mâu thuẫn trong nhóm:
Die nachfolgenden Kapitel beleuchten nur die grundlegenden gentechnischen Methoden.
Chương sau đây chỉ làm sáng tỏ vài kỹ thuật di truyền cơ bản.
Tỏ
bày ra, sáng rõ, tỏ bày, tỏ dấu, tỏ lòng, tỏ phân, tỏ ra, tỏ rạ ng, tỏ rõ, tỏ thiệt, tỏ tình, tỏ vẻ, tỏ ý, chứ ng tỏ, mắt còn tỏ, sáng tỏ, trang tỏ.
hell (a), klar (a), licht (a); trăng