TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏ

tỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tỏ

showchứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

tỏ

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Du sollst es töten und mir Lunge und Leber zum Wahrzeichen mitbringen."

Ngươi hãy giết nó đi, mang gan, phổi nó về cho ta để chứng tỏ ngươi đã giết nó.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Färbt sich die Flamme grün, so ist der Nachweis von Chlor erbracht.

Nếu ngọn lửa chuyển sang màu xanh lá, thì chứng tỏ rằng có chlor trong chất dẻo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölstellen am Boden bzw. Ölverunreinigungen am Motor deuten darauf hin.

Dấu vết dầu trên sàn hoặc những vết bẩn nơi động cơ chứng tỏ điều này.

Die folgende Vorgehensweise hat sich bei der Lösung von Konflikten im Team bewährt:

Các phương pháp dưới đây đã chứng tỏ có hiệu quả để giải quyết các mâu thuẫn trong nhóm:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die nachfolgenden Kapitel beleuchten nur die grundlegenden gentechnischen Methoden.

Chương sau đây chỉ làm sáng tỏ vài kỹ thuật di truyền cơ bản.

Từ điển toán học Anh-Việt

showchứng

tỏ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tỏ

bày ra, sáng rõ, tỏ bày, tỏ dấu, tỏ lòng, tỏ phân, tỏ ra, tỏ rạ ng, tỏ rõ, tỏ thiệt, tỏ tình, tỏ vẻ, tỏ ý, chứ ng tỏ, mắt còn tỏ, sáng tỏ, trang tỏ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỏ

hell (a), klar (a), licht (a); trăng