TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỏa xuống

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tỏa xuống

auffallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit kein Licht nach unten austritt, ist eine Abdeckkappe unter dem Abblendlichtleuchtdraht angebracht (Bild 2).

Để ngăn cản ánh sáng tỏa xuống phía dưới, người ta dùng một tấm chắn sáng nằm dưới dây tóc của đèn cốt (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffallen /(st. V.; ist)/

rơi xuống; tỏa xuống; phản chiếu (auftreffen, aufprallen);