Việt
rơi xuống
tỏa xuống
phản chiếu
Đức
auffallen
Damit kein Licht nach unten austritt, ist eine Abdeckkappe unter dem Abblendlichtleuchtdraht angebracht (Bild 2).
Để ngăn cản ánh sáng tỏa xuống phía dưới, người ta dùng một tấm chắn sáng nằm dưới dây tóc của đèn cốt (Hình 2).
auffallen /(st. V.; ist)/
rơi xuống; tỏa xuống; phản chiếu (auftreffen, aufprallen);