verfinstern /(sw. V.; hat)/
thầm lại;
tối sầm lại;
bầu trời tối sầm lại : der Himmel hatte sich verfinstert (nghĩa bóng) nét mặt ông ta sa sầm. : seine Miene verfinsterte sich
eintruben /sich (sw. V.; hat)/
phủ mây đen;
bị mây che phủ;
tối sầm lại;
bầu trời đã tối sầm, lại. : der Himmel hat sich eingetrübt