TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tối tân

tối tân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất hiện đại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tối tân

 sophisticated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tối tân

zeitgenössisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenwärtig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

modern .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hochmodern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochmodern /(Adj.)/

rất hiện đại; tối tân;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sophisticated /xây dựng/

tối tân

 sophisticated /điện lạnh/

tối tân

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tối tân

zeitgenössisch (a), gegenwärtig (a), modern (a).