TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng lược

tổng lược

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thu tóm về một mối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tổng hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tổng lược

recapitulate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tổng lược

Zusammenstellung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Auszug ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zusammenfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

recapitulate

Thu tóm về một mối, tổng kết, tổng lược, tổng hợp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tổng lược

Zusammenstellung f, Auszug m ziehen, zusammenfassen vt.