TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tờ cam đoan

lời cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tờ cam đoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tờ cam đoan

Garantie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Garantie für die Zufahrtswege zu einem Grundstück

giấy cho phép sử dụng con đường chạy vào khu đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garantie /[garan'ti:], die; -n/

lời cam đoan; tờ cam đoan; giấy phép;

giấy cho phép sử dụng con đường chạy vào khu đất. : eine Garantie für die Zufahrtswege zu einem Grundstück