Zeitung /die; -en/
tờ báo;
nhật báo;
một tờ báo địa phương : eine regionale Zeitung tờ báo này đã đình bản : diese' Zeitung hat ihr Erscheinen eingestellt đọc báo : die Zeitung lesen biết được điều gì qua báo chí : etw. aus der Zeitung erfahren báo chí đăng là... : in der Zeitung steht, dass...
Presseorgan /das/
tờ báo;
tạp chí (của một ngành, một đảng );
Gazette /[ga'tseta, auch: ga’zeta], die; -, -n (veraltet, noch abwertend)/
tờ báo;
báo chí (Zeitung);
Blatt /[blat], das; -[e]s, Blätter/
tờ báo;
quyển tạp chí (Zeitung);
một tờ báo độc lập. : ein unabhängiges Blatt