Gliedmaße /[-ma:sa], die; -, -n (meist PL)/
tứ chi;
tay chân;
Extremität /[ekstremi'te:t], die; , -en/
(meist Pl ) tay chân;
tứ chi;
chi (Gliedmaße);
Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/
chi;
khớp xương;
tay chân;
tứ chi;
tất cả các khớp xương của tôi đều đau nhức : mir tun alle Glieder weh nỗi kinh hoàng khiến hắn gần như tê liệt. : der Schreck fuhr ihm in die Glieder (od. durch alle Glieder)