TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tứ chi

tứ chi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khớp xương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tứ chi

vier Gliedmaßen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gliedmaße

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extremität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Glied

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mir tun alle Glieder weh

tất cả các khớp xương của tôi đều đau nhức

der Schreck fuhr ihm in die Glieder (od. durch alle Glieder)

nỗi kinh hoàng khiến hắn gần như tê liệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliedmaße /[-ma:sa], die; -, -n (meist PL)/

tứ chi; tay chân;

Extremität /[ekstremi'te:t], die; , -en/

(meist Pl ) tay chân; tứ chi; chi (Gliedmaße);

Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/

chi; khớp xương; tay chân; tứ chi;

tất cả các khớp xương của tôi đều đau nhức : mir tun alle Glieder weh nỗi kinh hoàng khiến hắn gần như tê liệt. : der Schreck fuhr ihm in die Glieder (od. durch alle Glieder)

Từ điển Tầm Nguyên

Tứ Chi

Tứ: bốn, Chi: tay và chân. Hai tay và hai chân. Lại thêm rũ liệt tứ chi. Lục Vân Tiên

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tứ chi

vier Gliedmaßen pl.