Việt
từ đâu
từ nơi nào
từ chỗ nào
từ hướng nào
từ đâu ra
Đức
woher
woher kommt der Lärm?
tiếng ồn từ đâu ra thế?
woher weißt du das?
con biết điều đó từ đâu?
woher /(Adv.)/
(dùng trong câu nghi vấn) từ đâu; từ nơi nào; từ chỗ nào; từ hướng nào; từ đâu ra;
tiếng ồn từ đâu ra thế? : woher kommt der Lärm? con biết điều đó từ đâu? : woher weißt du das?