Việt
từ chức
rút lui
từ bỏ mọi hoạt động
Đức
abtreten
von der Bühne abtreten
rút lui vào hậu trường.
abtreten /(st. V.)/
(ist) từ chức; rút lui; từ bỏ mọi hoạt động (sich zurückziehen);
rút lui vào hậu trường. : von der Bühne abtreten