TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ bỏ mọi hoạt động

từ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút lui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ mọi hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ bỏ mọi hoạt động

abtreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von der Bühne abtreten

rút lui vào hậu trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtreten /(st. V.)/

(ist) từ chức; rút lui; từ bỏ mọi hoạt động (sich zurückziehen);

rút lui vào hậu trường. : von der Bühne abtreten