Việt
từ chô’i
bác bỏ
Đức
abtun
ịmảs. Einwände mit einer Handbewegung abtun
khoác tay ra dấu không đồng ý với lời phản đối của ai.
abtun /(unr. V.; hat)/
từ chô’i; bác bỏ;
khoác tay ra dấu không đồng ý với lời phản đối của ai. : ịmảs. Einwände mit einer Handbewegung abtun