Việt
từ phía phải
ở bên phải
từ bên phải
Đức
rechtsher
rechterseits
rechtshin
Der Kühler wird dann im oberen Teil z.B. nach rechts und im unteren Teil gegenläufig nach links durchströmt.
Trong trường hợp này, dung dịch chảy qua bộ tản nhiệt, ở phần trên thí dụ từ phía trái qua và ở phần dưới ngược lại từ phía phải.
rechterseits /(Adv.)/
từ phía phải; ở bên phải (rechts);
rechtsher /(Adv.) (veraltet)/
từ bên phải; từ phía phải;
rechtshin /(Adv.) (selten)/
từ phía phải; từ bên phải;
rechtsher /adv/
từ phía phải; rechts