TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở bên phải

ở bên phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên phải

ở bên phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phía phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở bên phải

rechts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ở bên phải

rechts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechterseits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechtsseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Aufnehmern wird das Basissymbol in der rechten unteren Ecke durch den Kennbuchstaben nach DIN19227, Teil 1, für die aufgenommene Messgröße ergänzt.

Ở thiết bị nhập biểu tượng cơ bản được bổ túc thêm cho đại lượng đo ở bên phải góc ở dưới, nhờ một mẫu tự theo DIN 19227, phần 1.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf den Kolben der Zahnstange wirken rechts und links unterschiedliche Kräfte.

Trên piston của thanh răng có các lực khác nhau tác động ở bên phải và bên trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zweite Tür rechts

cánh cửa thứ hai bên phải

rechts abbiegen

rẽ phải

von rechts her

từ bèn phải

von rechts nach links

từ phải sang trái

weder rechts noch links schauen

cương quyết đi theo con đường của mình, không nhìn ngang nhìn ngửa

nicht [mehr] wissen, was rechts und [was] links ist (ugs.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn lạc lối, không thể định hướng được nữa

(b) đang rô'i trí, không biết phải làm gì.

rechts der Straße

bên phải con đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rechts /(Adv.)/

ở bên phải;

cánh cửa thứ hai bên phải : die zweite Tür rechts rẽ phải : rechts abbiegen từ bèn phải : von rechts her từ phải sang trái : von rechts nach links cương quyết đi theo con đường của mình, không nhìn ngang nhìn ngửa : weder rechts noch links schauen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn lạc lối, không thể định hướng được nữa : nicht [mehr] wissen, was rechts und [was] links ist (ugs.) : (b) đang rô' i trí, không biết phải làm gì.

rechts /(Präp. mit Gen.)/

(seltener) ở bên phải;

bên phải con đường. : rechts der Straße

rechterseits /(Adv.)/

từ phía phải; ở bên phải (rechts);

rechtsseitig /(Adj.)/

ở phía phải; ở bên phải;