rechts /(Adv.)/
ở bên phải;
cánh cửa thứ hai bên phải : die zweite Tür rechts rẽ phải : rechts abbiegen từ bèn phải : von rechts her từ phải sang trái : von rechts nach links cương quyết đi theo con đường của mình, không nhìn ngang nhìn ngửa : weder rechts noch links schauen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) hoàn toàn lạc lối, không thể định hướng được nữa : nicht [mehr] wissen, was rechts und [was] links ist (ugs.) : (b) đang rô' i trí, không biết phải làm gì.
rechts /(Präp. mit Gen.)/
(seltener) ở bên phải;
bên phải con đường. : rechts der Straße
rechterseits /(Adv.)/
từ phía phải;
ở bên phải (rechts);
rechtsseitig /(Adj.)/
ở phía phải;
ở bên phải;