Việt
từ tính
hiện tượng từ
từ học
nam châm
Anh
magnetism
magnetic
magnetism magnet
magnetic properties
Đức
Magnetismus
magnetisch
Elektrische oder magnetische Eigenschaften
Tính chất điện hoặc từ tính
Werkstoffe mit besonderen magnetischen Eigenschaften, ohne Co
Vật liệu có từ tính đặc biệt, không chứa Co (cobalt)
Magnetfilter.
Bộ lọc từ tính.
Magnetwirkung, z.B. Magnetabscheider
Tác dụng từ trường như bộ lọc từ tính
Từ tính
[EN] Magnetism
[VI] Từ tính, hiện tượng từ
Magnetic
nam châm, từ tính
Magnetismus /der; -/
từ tính;
magnetisch /adj/KT_GHI, ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] magnetic
[VI] (thuộc) từ tính
Magnetismus /m/ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] magnetism
[VI] từ tính, hiện tượng từ
magnetic, magnetism magnet /điện lạnh;điện;điện/
magnetism /y học/
từ học, từ tính
[VI] Từ tính