TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự hãm

tự hãm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tự khóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tự hãm .

không đáo chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tự hãm .

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tự hãm

vít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

seif-locking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 self-catching

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-locking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-locking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tự hãm .

nonreversìble

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tự hãm

selbstsichernd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstsperrend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Größere Vorspannkraft und Selbsthemmung bei gleichem Anzugsdrehmoment

Lực căng ban đầu và khả năng tự hãm lớn hơn khi momen xoắn siết chặt như nhau

Die selbsthemmende Wirkung des Schneckengetriebes verhindert ein gewaltsames Öffnen des Fensters.

Tác động tự hãm của bộ truyền động trục vít ngăn chặn việc mở cưỡng bức cửa sổ.

Bei Schraubverbindungen, die ruhender Belastung ausgesetzt sind, reicht die selbsthemmende Wirkung des Gewindes als Sicherung gegen Lösen aus.

Trong trường hợp ghép nối bu lông chịu tải tĩnh, tác dụng tự hãm của ren đủ an toàn đối với sự long đai ốc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Verschrauben mit selbsthemmenden Gewinde

:: Bắt vít, bulông với đường ren tự hãm

Damit sich Schraubverbindungen nicht vonalleine lösen, muss das Gewinde selbsthem-mend sein.

Ren phải có tính tự hãm để các mối ghép ren không thể tự tháo lỏng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstsichernd /adj/ÔTÔ/

[EN] self-locking

[VI] tự khoá; tự hãm

selbstsperrend /adj/ÔTÔ/

[EN] self-locking

[VI] tự khoá; tự hãm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-catching /cơ khí & công trình/

tự hãm

 self-locking /cơ khí & công trình/

tự hãm (ren)

 self-locking /cơ khí & công trình/

tự hãm (ren)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vít

tự hãm

nonreversìble

không đáo chiều, tự hãm .

seif-locking

sự tự khóa (vòng đệm); tự hãm (ren)