Việt
tang chứng
tang vật
chứng có.
vật dùng làm chứng cớ
vật chứng quan trọng nhất của một vụ án đang được giữ trong kho tang vật
Đức
Beweisstück
Beweis
Corpus delicti
Asservat
Beweisstück /das/
tang chứng; tang vật; vật dùng làm chứng cớ;
Asservat /[ascr'va:t], das; -[e]s, -e/
tang chứng; vật chứng quan trọng nhất của một vụ án đang được giữ trong kho tang vật;
Corpus delicti /n =, (số nhiều] Corpora delicti (luật)/
n =, (số nhiều] Corpora delicti tang chứng, tang vật, chứng có.
Beweis m, Beweisstück n.