TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asservat

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ đạc gửi vào kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu phẩm bảo đảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thư bảo đảm...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tang chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật chứng quan trọng nhất của một vụ án đang được giữ trong kho tang vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

asservat

Asservat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asservat /[ascr'va:t], das; -[e]s, -e/

tang chứng; vật chứng quan trọng nhất của một vụ án đang được giữ trong kho tang vật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Asservat /n -(e)s,/

1. đồ đạc gửi vào kho; 2. bưu phẩm bảo đảm, thư bảo đảm...