Việt
tang vật
-e
văn kiện
tài liệu
tang chúng
chứng cd.
tang chứng
vật dùng làm chứng cớ
Đức
Beweisstück
Beweisstück /das/
tang chứng; tang vật; vật dùng làm chứng cớ;
Beweisstück /n -(e)s,/
1. văn kiện, tài liệu; 2. tang chúng, tang vật, chứng cd.