TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thám

thám

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

thám

suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nach-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erforschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufspüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spionieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auskundschaften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

markant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prägnant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inning

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vertraut .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Ultraschallsensoren arbeiten nach dem Echolotverfahren.

Các cảm biến siêu âm hoạt động với phương pháp thám vọng.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thám

1) suchen vt, nach- , erforschen vt;

2) aufspüren vi, spionieren vi, auskundschaften vi.

thám

1) markant (a), prägnant (a); dỏ thám blutrot;

2) (ngb) herzlich (a), inning (a), vertraut (a).