TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân ~ of map trường b ản đồ

thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân ~ of map trường b ản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ph ần trong khung bản đồ ~ of river lòng sông ~ of rock th ể đá ~ of water kh ố i nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cộ t n ước aritificialy impounded ~ bồn ngăn nước nhân tạo black ~ vật đen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật phát xạ hoàn toàn bitumen ~ thể chứa bitum blind ore ~ thể quặng ẩn camera ~ khoang máy ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoang camera crosscutting ore ~ thân quặng cắt ngang differentiated ~ thể phân dị discordand ~ thể không chỉnh hợp erratic ore ~ thể quặng bị cuốn eruptic ore ~ thể núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể phun trào fictitious ~ thiên thể tưởng tượng flattened ~ thể bị ép phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bị dẹt floating ~ vật nổi heavenly ~ thiên thể ice ~ thể băng intrusive ~ thể xâm nhập land locked ~ of water khu nước kín lenticular ~ thể thấu kính meteor ~ sao băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên thạch naturally impounded ~ bồn ngăn nước tự nhiên ore ~ thân quặng resin ~ thể ngựa reticulate ~ thể mạng tabular ~ thể tấm tube-like ~ thể dạng ống viscous ~ vật nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể nhớt water ~ khối nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bôn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thân ~ of map trường b ản đồ

body

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

body

thể, vật thể; thân ~ of map trường b ản đồ , ph ần trong khung bản đồ ~ of river lòng sông ~ of rock th ể đá ~ of water kh ố i nước, cộ t n ước aritificialy impounded ~ bồn ngăn nước nhân tạo black ~ vật đen, vật phát xạ hoàn toàn bitumen ~ thể chứa bitum blind ore ~ thể quặng ẩn camera ~ khoang máy ảnh, khoang camera crosscutting ore ~ thân quặng cắt ngang differentiated ~ thể phân dị discordand ~ thể không chỉnh hợp erratic ore ~ thể quặng bị cuốn eruptic ore ~ thể núi lửa, thể phun trào fictitious ~ thiên thể tưởng tượng flattened ~ thể (quặng) bị ép phẳng, thể bị dẹt floating ~ vật nổi heavenly ~ thiên thể ice ~ thể băng intrusive ~ thể xâm nhập land locked ~ of water khu nước kín lenticular ~ thể (dạng) thấu kính meteor(ic) ~ sao băng, thiên thạch naturally impounded ~ bồn ngăn nước tự nhiên ore ~ thân quặng resin ~ thể ngựa reticulate ~ thể mạng tabular ~ thể tấm tube-like ~ thể dạng ống viscous ~ vật nhớt, thể nhớt water ~ khối nước, bôn nước